- Từ điển Anh - Việt
Procrastinate
Mục lục |
/proʊˈkræstəˌneɪt/
Thông dụng
Nội động từ
Trì hoãn, để chậm lại; chần chừ
Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
Chuyên ngành
Xây dựng
chần chừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjourn , be dilatory , cool * , dally , dawdle , defer , drag , drag one’s feet , give the run around , goldbrick , hang fire , hesitate , hold off , lag * , let slide , linger , loiter , pause , play a waiting game , play for time , poke * , postpone , prolong , protract , retard , shilly-shally * , stall , stay , suspend , tarry , temporize , wait , dilly-dally , lag , poke , trail , delay
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Procrastinating
Tính từ: trì hoãn; chần chừ, -
Procrastination
/ prou´kræsti´neiʃən /, sự trì hoãn; sự chần chừ, nước đến chân mới nhảy - hành động trì hoãn các việc quan trọng... -
Procrastination is the thief of time
Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian -
Procrastinative
/ prou´kræstinətiv /, tính từ, trì hoãn; chần chừ, -
Procrastinator
Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Procrastinatory
/ prou´kræsti¸neitəri /, như procrastinative, -
Procreant
/ ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ... -
Procreate
/ ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa:... -
Procreation
/ ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa:... -
Procreative
/ ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa:... -
Procreativeness
Danh từ: sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở, -
Procreator
/ ´proukri¸eitə /, -
Procrustean
/ prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng, -
Procrustes
Danh từ: nhân vật truyền thuyết hy lạp có hai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ... -
Procrypsis
Danh từ: (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá), -
Procryptic
/ prou´kriptik /, tính từ, (động vật học) sự đổi màu theo môi trường, -
Proct-
(procto)prefix. chỉ hậu môn và / hay trực tràng., -
Proctagra
chứng đau quanh hậu môn, -
Proctal
Tính từ: (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn, -
Proctalgia
(chứng) đau hậu môn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.