Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Differ

Nghe phát âm

Mục lục

/'difə/

Thông dụng

Nội động từ

( (thường) + from) khác, không giống
to differ from someone in age
khác tuổi ai
Không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ in opinion from (with) someone
không đồng ý với ai
I beg to differ
xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ
đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

khác với
phân biệt với

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , bear no resemblance , be distinguished from , be off the beaten path , be unlike , clash with , conflict with , contradict , contrast , depart from , deviate from , digress , disagree , divaricate from , diverge , diversify , jar with , lack resemblance , modify , not conform , not look like , qualify , reverse , run counter to , show contrast , sing a different tune , stand apart , take exception , turn , vary , bicker * , bump heads , contend , debate , demur , disaccord , discept , discord , dispute , dissent , divide , fight , go after each other , go at it , hit a clinker , hit a sour note , jar * , lock horns * , object , oppose , protest against , quarrel , squabble , take issue , war , clash , conflict , dissimilar , distinct

Từ trái nghĩa

verb
agree , be same , conform , consent , harmonize , concur

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top