Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contradictory

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔntrə'diktəri/

Thông dụng

Tính từ

Mâu thuẫn, trái ngược
contradictory statements
những lời tuyên bố mâu thuẫn
Hay cãi lại, hay lý sự cùn

Danh từ

Lời nói trái lại
Lời cãi lại

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) sự phủ định, sự mâu thuẫn

Kỹ thuật chung

mâu thuẫn
contradictory propositions
những mệnh đề mâu thuẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adverse , against , agin , anti , antipodal , antipodean , antithetic , antithetical , con , conflicting , contrary , converse , counter , counteractive , diametric , discrepant , incompatible , incongruous , inconsistent , irreconcilable , negating , no go , nullifying , opposing , opposite , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , antagonistic , contradicting
noun
antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse

Từ trái nghĩa

adjective
agreeing , confirming , consistent , reconcilable , reconciled , vouching

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top