Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distilled water

Mục lục

Ô tô

nước cất (acquy)

Kỹ thuật chung

nước cất

Giải thích VN: Nước có được bằng phương pháp chưng cất dùng làm chất điện giải cho bình acqui.

distilled water ice generator
máy làm đá (từ) nước cất
distilled water ice maker
máy làm đá (từ) nước cất
top up with distilled water
châm đầy nước cất vào bình ắcqui

Xây dựng

nước chưng cất

Địa chất

nước cất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top