Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dollar

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔlə/

Thông dụng

Danh từ

Đồng đô la ( Mỹ)
(từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
the almighty dollar
thần đô la, thần tiền
dollar area
khu vực đô la
dollar diplomacy
chính sách đô la


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace * , bank note , bill , buck * , certificate , clam * , cucumber , currency , folding money , greenback * , legal tender , note , one-spot , single , bean , buck , greenback , money , one , simoleon

Từ trái nghĩa

noun
change , coin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top