Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doppler ultrasonic flowmeter

Kỹ thuật chung

lưu lượng kế siêu âm Doppler

Giải thích EN: A flowmeter that utilizes the Doppler shift measurement technique in conjunction with ultrasonic waves reflected by particles in the fluid.Giải thích VN: Lưu lượng kế sử dụng kỹ thuật máy đo Doppler cùng với sóng siêu âm được phản xạ bởi những phân tử trong chất lưu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doppler width

    độ rộng doppler,
  • Dopplerite

    đoplerit, Địa chất: doplerit,
  • Dopy

    / ´doupi /, Tính từ: mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải,...
  • Dor

    / dɔ: /, con bọ hung ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug), ' d˜:flai, danh từ
  • Dor-beetle

    / ´dɔ:¸bi:tl /,
  • Dor-bug

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor,
  • Dorado

    / də´ra:dou /, Danh từ, số nhiều dorados: (động vật học) cá nục heo, Kinh...
  • Doral view

    hình chiếu từ sau,
  • Doran

    hệ thống bắn xa doppler,
  • Doraphobia

    (chứng) sợ dalông thú,
  • Dorhawk

    Danh từ: (động vật) cú muỗi,
  • Dorian

    / ´dɔ:riən /, Danh từ: người Đorian (thuộc cổ hy lạp), Tính từ:...
  • Doric

    / ´dɔrik /, Tính từ: (kiến trúc) thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc hy lạp...
  • Doric and lonic orders

    thức Đôric và iônic,
  • Doric order

    thức Đôríc,
  • Dork

    Danh từ: kẻ ngớ ngẩn; kẻ ngu si đần độn, nghĩa mỹ xem penis,
  • Dork"

    ,
  • Dorking

    / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top