Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double-check

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌbl¸tʃek/

Thông dụng

Động từ
Kiểm tra tỉ mỉ
they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer
họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top