Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double-coursed

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

lớp kép

Giải thích EN: In wall construction, the use of shingles that are underlaid inside sidewall applications to allow increased weather exposure and dramatic deep shadow lines at the course lines; it is made of an inferior grade of undercoursed shingles.Giải thích VN: Trong việc xây tường, việc sử dụng các tấm ván được đặt trên các mặt trong của tường để làm tăng khả năng chịu thời tiết v.v...


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top