Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drought

Nghe phát âm

Mục lục

/drauth/ Cách viết khác : (drouth) /drauθ/

Thông dụng

Cách viết khác drouth

Danh từ

Hạn hán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự hạn hán

Xây dựng

độ khô
hạn hán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aridity , dearth , deficiency , dehydration , desiccation , dry spell , insufficiency , lack , need , parchedness , rainlessness , scarcity , want , dryness , shortage , thirst

Từ trái nghĩa

noun
monsoon , wetness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top