Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Navigation

Nghe phát âm

Mục lục

/,nævi'gei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông
aerial navigation
hàng không
inland navigation
sự đi lại bằng đường sông lạch
Tàu bè qua lại
navigation on the Red river
số tàu bè qua lại trên sông Hồng

Chuyên ngành

Toán & tin

hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường

Cơ khí & công trình

sự điều hướng

Giải thích EN: The process of guiding one's way through a network or system..

Giải thích VN: Một quy trình định hướng thông qua một hệ thống hay một mạng.

Xây dựng

sự bay

Kỹ thuật chung

ngành hàng hải
inland navigation
ngành hàng hải nội địa
ngành lái tàu
nghề hàng hải
điều hướng
dialog box navigation
điều hướng hộp gọi
navigation (vs)
sự điều hướng
navigation button
nút điều hướng
navigation Tools
công cụ điều hướng
transition navigation keys
các phím chuyển tiếp điều hướng
môn dẫn đường
sự đạo hàng
inland navigation
sự đạo hàng đường sông
navigation by sounding
sự đạo hàng bằng âm thanh
sự định vị

Kinh tế

hàng không
international aerial navigation
hàng không quốc tế
hàng hàng
hàng vận
navigation dues
thuế hàng vận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aeronautics , boating , cruising , exploration , flying , helmsmanship , nautics , navigating , ocean travel , pilotage , piloting , plotting a course , sailing , seafaring , seamanship , shipping , steerage , steering , voyage , voyaging , yachting , dead reckoning , traveling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top