Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Duly accredited agent

    người đại lý được cử chính thức,
  • Duly authorized representative

    người đại diện được ủy nhiệm chính thức,
  • Duly paid

    đã trả đúng lúc,
  • Dum-board

    giấy cách âm,
  • Duma

    / ´du:mə /, Danh từ: (sử học) viện Đu-ma ( nga),
  • Dumb

    / dʌm /, Tính từ: câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính...
  • Dumb- waiter

    giá xoay đưa thức ăn,
  • Dumb-bell

    / ´dʌm¸bel /, danh từ, quả tạ, kẻ ngu xuẩn,
  • Dumb-bell effect

    hiệu ứng quả tạ,
  • Dumb-bell shaft

    trục truyền,
  • Dumb-bell tumor

    u hình tạ,
  • Dumb-waiter

    / ´dʌm¸weitə /, Danh từ: xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (đặt ngay trên bàn), (từ mỹ,nghĩa...
  • Dumb ague

    bệnh sốt rét nhẹ,
  • Dumb arch

    vòm rỗng, vòm giả,
  • Dumb barge

    sà lan không tự hành, sà lan bị kéo, sà-lan không có động cơ,
  • Dumb board

    tấm cách âm,
  • Dumb iron

    phần nối giữa khung của ô tô và vỏ,
  • Dumb level

    máy thuỷ chuẩn có ống kính cố định,
  • Dumb piano

    Danh từ: Đàn pianô câm (để luyện ngón tay),
  • Dumb rabies

    bệnh dại liệt sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top