- Từ điển Anh - Việt
Mannerly
Nghe phát âmMục lục |
/´mænəli/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Lễ phép, lịch sự; lễ độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- charming , civil , civilized , considerate , courteous , decorous , genteel , gracious , polished , refined , respectful , well-bred , well-mannered , polite , well-behaved
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manners
Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment... -
Mannide
manua, -
Mannikin
Danh từ: như manikin, -
Manning
việc bố trí nhân viên, -
Manning Schedule
biểu đồ bố trí nhân lực, -
Manning agreement
hợp đồng nhân công, thỏa thuận bố trí nhân viên, -
Manning cut
sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên), -
Manning of an activity
nhân công cho một hoạt động, sự cấp nhân viên, -
Manning table
bảng biên chế nhân viên, bảng liệt kê nhân sự, bảng biên chế nhân viên, -
Mannish
/ ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn... -
Mannishly
Phó từ:, -
Mannishness
/ ´mæniʃnis /, danh từ, dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), -
Mannitan
manitan, -
Mannite
Danh từ: (hoá học) manit, manit, -
Mannitol
/ ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học:... -
Mannomustine
loại thuốc ngăn cản tăng trưởng các tế bào ung thư, -
Mannonic acid
axit manonic, -
Mannose
Danh từ: (hoá học) mannoza, manoza, manozơ, manoza, đường, -
Mano-roentgen equivalent
đương lượng rơngen sinh vật, -
Manoetivre
sự điều xe, sự dồn tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.