Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethoxylation

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

hóa ethoxinla

Giải thích EN: A catalytic procedure in which ethylene oxide is added directly to an aliphatic alcohol or to an alkyl phenol.Giải thích VN: Một quy trình dùng chất xúc tác trong đó ethylene oxide được cho trực tiếp vào cồn hay alkyl phenol.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top