Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excursus

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´kə:səs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều excursuses

Bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục của quyển sách)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , irrelevancy , parenthesis , tangent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excurvate

    / ˈɛkskɜrˌveɪt , ɪkˈskɜrvɪt /, Tính từ: (cong) lồi,
  • Excurvation

    Danh từ: sự uốn (cong); khúc cong (lồi),
  • Excurved

    / ˈɛkskɜrvd /, Tính từ: cong (lồi),
  • Excusable

    / iks´kju:zəbl /, tính từ, có thể tha lỗi, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Excusableness

    / iks´kju:zəbəlnis /, danh từ, tính tha lỗi được, tính tha thứ được,
  • Excusably

    Phó từ: Đáng tha thứ,
  • Excusatory

    / iks´kju:zətəri /, tính từ, Để xin lỗi, để cáo lỗi, Để bào chữa,
  • Excuse

    / iks´kju:z /, Danh từ: lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự...
  • Excuse/pardon my french

    Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • Excused

    Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Excyclophoria

    lác ẩn vòng ngoài,
  • Excyclotropia

    lác vòng ngoài,
  • Excystation

    (sự) thoát nang,
  • Exdock

    tại cảng,
  • Exe gratia

    Tính từ: như một đặc ân,
  • Exeat

    / ´eksiət /, Danh từ: giấy phép cho ra khỏi lớp,
  • Exec

    chạy, thực hiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top