Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangent


Mục lục

/'tændʒənt/

Thông dụng

Danh từ

(hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua)
tangent bundle
chùm tiếp tuyến
tangent circles
vòng tiếp xúc
(viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông)
to fly/go off at a tangent
đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

Xây dựng

cánh tuyến

Điện lạnh

tiếp mặt

Kỹ thuật chung

đường thẳng
tangent length
chiều dài đoạn đường thẳng
sự tiếp xúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top