Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faugeron kiln

Kỹ thuật chung

lò Faugeron

Giải thích EN: A coal-fired kiln in which a series of walls divides a tunnel into individual chambers; used to fire feldspathic porcelain.Giải thích VN: Lò cháy bằng than bên trong có nhiều bức vách ngăn lò thành các khoang khác nhau, dùng để nung đồ sứ fenspat.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top