Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prescribe

Mục lục

/prɪˈskraɪb/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ra lệnh, quy định, bắt phải
to prescribe to someone what to do
ra lệnh cho ai phải làm gì
(y học) cho, kê đơn (thuốc..)
( + to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appoint , assign , choose , command , decide , decree , define , designate , determine , dictate , direct , enjoin , establish , fix , guide , impose , lay down , ordain , order , pick out , require , rule , select , set , settle , specify , write prescription , allot , authorize , control , limit , recommend

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top