- Từ điển Anh - Việt
Prescribe
Mục lục |
/prɪˈskraɪb/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ra lệnh, quy định, bắt phải
(y học) cho, kê đơn (thuốc..)
( + to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
Hình thái từ
- V_ed : prescribed
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , choose , command , decide , decree , define , designate , determine , dictate , direct , enjoin , establish , fix , guide , impose , lay down , ordain , order , pick out , require , rule , select , set , settle , specify , write prescription , allot , authorize , control , limit , recommend
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prescribed current
dòng điện định mức, -
Prescribed disease
bệnh phải chịu kê đơn, -
Prescribed limit
giới hạn đã cho (trước), giới hạn quy định, -
Prescribed price
giá quy định, -
Prescribed speed
tốc độ định mức, -
Prescribed time
thời hạn tiêu chuẩn, -
Prescript
/ 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng... -
Prescription
/ pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh,... -
Prescription term
thời hạn quy định, -
Prescriptive
/ pris'kriptiv /, Tính từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,... -
Prescriptive period
thời hạn có hiệu lực, -
Prescriptive right
quyền thời hiệu, -
Prescriptively
/ pris'kriptivli /, Phó từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,... -
Prescriptiveness
/ pris'kriptivnis /, -
Prescriptivism
/ pri´skripti¸vizəm /, danh từ, thuyết thói quen (trong ngôn ngữ), -
Prescriptivist
Danh từ: người chủ trương prescriptivism, -
Preseed compression
giai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật), -
Presegmenter
ký sinh trùng sốt rét trước thời kỳ phân đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.