Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fen

Nghe phát âm

Mục lục

/fen/

Thông dụng

Danh từ

Miền đầm lầy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đầm lầy
đầm than bùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bog , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland , wetland , moor

Xem thêm các từ khác

  • Fen-berry

    / ´fenbəri /, như cranberry,
  • Fen-fever

    Danh từ: (y học) bệnh sốt rét,
  • Fen-fire

    / ´fen¸faiə /, danh từ, ma trơi,
  • Fen-man

    Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • Fen land

    đất đầm lầy, đất lầy,
  • Fenagle

    Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) finagle,
  • Fence

    / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ...
  • Fence-month

    như fence-season,
  • Fence-season

    mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu, ' fenstaim, danh từ
  • Fence-shop

    Danh từ: cửa hàng bán đồ ăn cắp,
  • Fence-sitter

    / ´fens¸sitə /, danh từ, người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào,
  • Fence-time

    như fence-season,
  • Fence-wall

    tường chắn,
  • Fence boom

    hàng rào nổi,
  • Fence cell

    ô cữ (trong danh sách),
  • Fence in

    dựng hàng rào, rào lại,
  • Fence pillar

    cột rào, cột tấm chắn,
  • Fence post

    trụ rào, hàng rào,
  • Fence roof

    mái che, mái che,
  • Fence stone

    đá hộc, đá hộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top