Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fettle

Nghe phát âm

Mục lục

/fetl/

Thông dụng

Danh từ

Điều kiện, tình hình, tình trạng
to be in good (fine) fettle
trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
condition , emotional state , mental state , order , shape , sound condition , state of mind , fitness , form , kilter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fettled casting

    vật đúc đã làm sạch,
  • Fettling

    / ´fetliη /, danh từ, vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ, sự tẩy ria xồm
  • Fettling of earthenware

    sự tẩy ria xồm đồ gốm,
  • Fetus

    / 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage...
  • Fetus acardiacus

    quái thai không tim,
  • Fetus acardifacus

    quái thai không tim,
  • Fetus amorphus

    quái thai không định hình,
  • Fetus compressus

    thai ép mỏng,
  • Fetus sanguinolentis

    thai chết lột,
  • Fetusacardiacus

    quái thai không tim,
  • Fetusacardifacus

    quái thai không tim,
  • Fetusamorphus

    quái thai không định hình,
  • Fetwa

    Danh từ: nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo),
  • Feu

    / fju: /, Danh từ ( Ê-cốt): hợp đồng thuê đất vĩnh viễn, Đất thuê vĩnh viễn,
  • Feu de joie

    Danh từ: loạt súng chào, loạt súng mừng,
  • Feuar

    Danh từ: người thuê đất vĩnh viễn,
  • Feud

    / fju:d /, Danh từ: (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền...
  • Feudal

    Tính từ: phong kiến, Kỹ thuật chung: phong kiến, feudal system, chế...
  • Feudal tenure

    Thành Ngữ:, feudal tenure, thái ấp
  • Feudalise

    như feudalize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top