Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finisher

Nghe phát âm

Mục lục

/´finiʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người kết thúc
Người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)
(thông tục) đòn kết liễu

Chuyên ngành

Xây dựng

máy hoàn thiện
concrete finisher
máy hoàn thiện bêtông
high frequency finisher
máy hoàn thiện tần số cao
thiết bị đánh bóng

Giải thích EN: A construction machine or person that aids in the smoothing of freshly placed asphalt or roadway, or the preparation of a foundation for pavement.Giải thích VN: Một loại máy công trình hoặc một người nào đó hỗ trợ trong việc làm nhẵn bề mặt nhựa đường hoặc mặt đương hoặc trong việc tạo mặt nền bằng phẳng cho việc lát đường.

thợ hoàn thiện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top