Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finned

Nghe phát âm

Mục lục

/find/

Thông dụng

Tính từ

Có vây

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có gờ

Toán & tin

dựa vào
tựa lên
tựa vào

Xây dựng

có dạng tấm

Điện lạnh

có cánh
finned air cooler
dàn làm lạnh không có cánh
finned battery
giàn tỏa nhiệt có cánh
finned coil
dàn ống có cánh
finned conduit condenser
dàn ngưng có cánh
finned evaporator
dàn bay hơi có cánh
finned evaporator unit
tổ bay hơi có cánh
finned section
cụm có cánh
flat finned evaporator
dàn bay hơi có cánh phẳng
internally finned
có cánh bên trong (ống)
có vây

Kỹ thuật chung

có cạnh
finned air cooler
dàn làm lạnh không có cánh
finned battery
giàn tỏa nhiệt có cánh
finned coil
dàn ống có cánh
finned coil
giàn ống có cánh
finned coil evaporator
giàn bay hơi có cánh
finned condenser
giàn ngưng có cánh
finned conduit
ống dẫn có cánh
finned conduit condenser
dàn ngưng có cánh
finned conduit condenser
giàn ngưng có cánh
finned evaporator
dàn bay hơi có cánh
finned evaporator
giàn bay hơi có cánh
finned evaporator unit
tổ bay hơi có cánh
finned pipe
ống có cánh
finned pipe coil evaporator
giàn bay hơi có cánh
finned piping
ống dẫn có cánh
finned radiator
bộ tản nhiệt có cánh
finned section
cụm có cánh
finned surface
bề mặt có cánh
finned tube
ống có cánh
finned tube coil
giàn ống có cánh
finned-type condenser
giàn ngưng có cánh
finned-type evaporator
giàn bay hơi có cánh
finned-type evaporator grid
giàn bay hơi có cánh
flat finned evaporator
dàn bay hơi có cánh phẳng
inner-finned pipe [pipe]
ống có cánh bên trong (ống)
inside-finned pipe
ống có cánh bên trong
internally finned
có cánh bên trong (ống)
internally finned tube
ống có cánh bên trong
có gân
có gờ
có sườn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top