Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Firecracker

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Pháo (để đốt)
this year, it is forbidden to set off firecrackers
năm nay cấm đốt pháo

Kỹ thuật chung

pháo nổ

Giải thích EN: A cylindrical object that holds explosive material and produces noise and sparks when its fuse is lit.Giải thích VN: Một vật hình trụ có chứa chất nổ, tạo ra tiếng ồn và tia lửa khi ngòi nổ phát sáng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top