Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixative

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hãm (màu)

Danh từ

Thuốc hãm (màu)

Hóa học & vật liệu

chất hãm

Giải thích EN: A substance that preserves, sets, or stabilizes another substance or material, such as a varnish that preserves a drawing or a chemical that prevents evaporation of a perfume.Giải thích VN: Một chất dùng để bảo quản, liên kết hay ổn định một chất khác, như véc ni bảo quản các bản vẽ, hay các hóa chất ngăn cản sự bay hơi của nước hoa.

Y học

chất định hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top