- Từ điển Anh - Việt
Flagellate
Nghe phát âmMục lục |
/´flædʒə¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đánh đòn, trừng trị bằng roi
Tính từ
(sinh vật học) có roi; hình roi
hình thái từ
- V-ing: flagellating
- V-ed: flagellated
Chuyên ngành
Y học
trùng roi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , beat the living daylights out of , belt , flay , flog , hit , lash , spank , tan * , tan someone’s hide , thrash , cudgel , impel , punish , scourge , whip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flagellate cell
tế bào lông roi, -
Flagellation
/ ¸flædʒə´leiʃən /, Danh từ: hình phạt bằng roi, sự đánh bằng roi, Y... -
Flagellator
/ ´flædʒə¸leitə /, danh từ, người cầm roi đánh, người đánh bằng roi, (như) flagellant, -
Flagellatory
/ ´flædʒə¸leitəri /, tính từ, (thuộc) hình phạt bằng roi, -
Flagelliform
/ flə´dʒeli¸fɔ:m /, tính từ, (sinh vật học) hình roi, -
Flagellosis
(chứng) nhiễm trùng roi, -
Flagellum
/ flə´dʒeləm /, Danh từ, số nhiều .flagella: (sinh vật học) roi, Y học:... -
Flageolet
/ ¸flædʒə´let /, danh từ, (âm nhạc) sáo dọc cổ, (thực vật học) đậu tây, -
Flageoletist
Danh từ: người chơi sáo dọc, -
Flagfish
Danh từ: ( động từ), cá nắp mang gai đuôi hoa, -
Flagginess
Danh từ: sự mềm yếu; sự nhu nhược; sự mềm nhũn, sự vô vị, -
Flagging
/ ´flægiη /, danh từ, sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến, Từ đồng... -
Flagging demand
nhu cầu đang giảm sút, -
Flagging economy
nền kinh tế yếu ớt, chao đảo, suy thoái dần, -
Flagging mail messages
dựng cờ thông điệp thư tín, -
Flaggy
Tính từ: có nhiều cây irit, Xây dựng: hình tấm, -
Flagitious
/ flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ... -
Flagitiousness
/ flə´dʒiʃəsnis /, danh từ, tính chất hung ác; tính chất ác độc, tính chất ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.