Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flagging

Nghe phát âm

Mục lục

/´flægiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự lát đường bằng đá phiến
Mặt đường lát bằng đá phiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flagging demand

    nhu cầu đang giảm sút,
  • Flagging economy

    nền kinh tế yếu ớt, chao đảo, suy thoái dần,
  • Flagging mail messages

    dựng cờ thông điệp thư tín,
  • Flaggy

    Tính từ: có nhiều cây irit, Xây dựng: hình tấm,
  • Flagitious

    / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ...
  • Flagitiousness

    / flə´dʒiʃəsnis /, danh từ, tính chất hung ác; tính chất ác độc, tính chất ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
  • Flagman

    / ´flægmən /, Danh từ: người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ mỹ,nghĩa...
  • Flagon

    Danh từ: bình, lọ, hũ (đựng rượu), Từ đồng nghĩa: noun, bottle...
  • Flagpole

    /flægpəul/, danh từ, cột cờ,
  • Flagrancy

    / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ...
  • Flagrant

    / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội),...
  • Flagrante delicto

    Phó từ: ngay tại trận; quả tang,
  • Flagrantly

    Phó từ: trắng trợn, rành rành,
  • Flags

    ,
  • Flagship

    / ´flæg¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc), Kinh...
  • Flagship brand

    nhãn hiệu uy tín,
  • Flagship model

    kiểu xe hàng đầu, kiểu xe hạng nhất,
  • Flagship product

    sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu,
  • Flagship property

    doanh sở chính,
  • Flagship store

    cửa hàng kỳ hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top