- Từ điển Anh - Việt
Flog
Nghe phát âmMục lục |
/flog/
Thông dụng
Động từ
Quất mạnh
(từ lóng) bán
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , belt , cane , castigate , chastise , ferule , flagellate , flax , flay , give the cat o’nine tails , hide , hit , larrup , lather , leather * , paddle , scourge , spank , strike , stripe , tan one’s hide , thrash , trounce , wax * , whack , whale * , whomp , whop , lash , whip , cotton , fight , flail , lambaste , switch , tan , wool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flogged
, -
Flogger
Danh từ: người dùng roi quất, -
Flogging
/ ´flɔgiη /, Danh từ: sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi, trận đòn (bằng roi vọt), Xây... -
Flogging a dead horse
thường dùng để thuyết phục ai đó rằng kết cục đã an bài và mọi nỗ lực sau đó đều trở nên vô ích, giống như đánh... -
Flong
bản đúc phông, khuôn chữ đúc, -
Flood
/ flʌd /, Danh từ: lũ lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen)... -
Flood-control
Danh từ: công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ, -
Flood-control reservoir
hồ chứa điều tiết lũ, -
Flood-control storage
hồ chứa điều tiết lũ, hồ chứa (dung lượng) điều tiết lũ, -
Flood-discharge outlet
cống xả lũ, -
Flood-gate
Danh từ: (thủy lợi) cửa cống, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng -
Flood-light
đèn pha, Danh từ: Đèn chiếu, đèn pha ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flood), Ngoại... -
Flood-lighting
Danh từ: sự rọi đèn pha, -
Flood-lit
Tính từ: tràn ngập ánh sáng, -
Flood-mark
Danh từ: dấu ghi nước lụt, -
Flood-plain
Danh từ: Đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành, bãi bồi, -
Flood-plain clay
sét phù sa bồi trên đồng bằng ngập lũ, -
Flood-plane
Danh từ: mặt nước lũ, -
Flood-prediction service
cơ quan dự báo lũ, -
Flood-stream
dòng lũ, dòng lũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.