Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impel

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pel/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đẩy, đẩy về phía trước
Thúc ép, bắt buộc
to be impelled to retreat
bị buộc phải rút lui

Chuyên ngành

Xây dựng

đẩy, đẩy về phía trước, bắt buộc

Cơ - Điện tử

(v) đẩy, đẩy về phía trước, ép buộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
actuate , boost , compel , constrain , drive , excite , foment , force , goad , induce , influence , inspire , instigate , jog , lash , mobilize , motivate , move , oblige , poke , power , press , prod , propel , push , require , set in motion , shove , spur , start , stimulate , thrust , urge , egg on , galvanize , incite , inflame , pique , prick , prompt , set off , touch off , trigger , work up , run , encourage , send

Từ trái nghĩa

verb
delay , dissuade , repress , slow , suppress

Xem thêm các từ khác

  • Impellent

    / im´pelənt /, tính từ, Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc,
  • Impeller

    / im´pelə /, Danh từ: sức đẩy, sức đẩy về phía trước, Điều thúc ép, điều bắt buộc, người...
  • Impeller chamber

    buồng bánh cánh quạt,
  • Impeller channel

    kênh bánh (cánh) quạt,
  • Impeller clearance

    khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto,
  • Impeller disk

    đĩa bánh công tác, cánh quạt,
  • Impeller eye

    rãnh vào của cánh bơm,
  • Impeller pump

    bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm,
  • Impeller shaft

    trục có cánh bơm,
  • Impellerpump

    bơm cánh quạt,
  • Impelling power

    lực đẩy, lực đẩy,
  • Impend

    / im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang...
  • Impendence

    Danh từ: tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt,
  • Impendency

    như impendence,
  • Impendent

    Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt,
  • Impending

    / im´pendiη /, Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng)...
  • Impenetrability

    / im¸penitrə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không xuyên qua được, tính không thể dò được; tính không thể...
  • Impenetrable

    / im´penitrəbl /, Tính từ: không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không...
  • Impenetrableness

    / im´penitrəblnis /, như impenetrability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top