Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flare-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´flɛər¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ
Sự loé lửa
Cơn giận
Cuộc liên hoan ầm ĩ
Sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)
Sự làm choáng mắt (bóng)
Sự nổi tiếng nhất thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blowup , epidemic , eruption , explosion , gush , outburst , rise , blaze , conflagration , flame , access , burst , fit , gust , outbreak

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top