Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outburst

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈaʊtˌbɜrst/

Thông dụng

Danh từ

Sự phun lửa (núi lửa)
Sự bột phát, sự bùng nổ
Cơn (giận...)
outbursts of vandalism
những trận phá phách các công trình văn hoá

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sự bột phát
glacial outburst
sự bột phát băng hà

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự bùng nổ
sự lộ vỉa
sự nổ
sự phun trào
vật chất phun ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , attack , blow , burst , conniption , discharge , eruption , explosion , flare , flare-up , frenzy , gush , gust , outbreak , outpouring , paroxysm , rapture , scene , spasm , storm , surge , tantrum , transport , upheaval , blowup , fit , blast , blow-up , disturbance , ebullition , fantod , fusillade , gale , rage , rush , spate , tiff , tirade , torrent

Từ trái nghĩa

noun
harmony , order , peace

Xem thêm các từ khác

  • Outburst of gas

    sự phụt khí,
  • Outcast

    / 'autkɑ:st /, Danh từ: người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị...
  • Outcaste

    Danh từ: người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp,
  • Outclass

    / aut´kla:s /, Ngoại động từ: khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp,...
  • Outclear

    Nội động từ: (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán,
  • Outclearing

    Danh từ: sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán),
  • Outclimb

    Ngoại động từ: trèo giỏi hơn,
  • Outcollege

    Tính từ: ngoại trú (đại học), ngoài đại học,
  • Outcome

    / ´aut¸kʌm /, Danh từ: hậu quả; kết quả, tác động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau...
  • Outcoming particle

    hạt ra,
  • Outcrop

    Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất,...
  • Outcrop line

    đường lộ, vết lộ,
  • Outcrop spring

    mạch lộ,
  • Outcropping

    sự lộ ra, vết lộ,
  • Outcross

    như outcrossing,
  • Outcrossing

    Danh từ: sự giao phối cùng giống,
  • Outcry

    / ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa...
  • Outcry market

    thị trường hô giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top