Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outbreak

Nghe phát âm


Mục lục

/'autbreik/

Thông dụng

Danh từ

Sự phun lửa (núi lửa)
Cơn; sự bộc phát
an outbreak of anger
cơn giận, sự nổi xung
Sự bùng nổ (của chiến tranh...)
at the outbreak of war
khi chiến tranh bùng nổ
Sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
(địa lý,địa chất) như outcrop

Nội động từ

Phun ra, phụt ra
Bùng nổ

Cơ khí & công trình

phần lộ
sự lộ
sự phun (núi lửa)

Hóa học & vật liệu

sự trồi ra

Nguồn khác

  • outbreak : Chlorine Online

Vật lý

sự phun lửa

Kỹ thuật chung

sự bùng nổ
sự phá vỡ
sự phun ra
sự phun trào
vật chất phun ra
vết lộ vỉa

Xây dựng

lộ [sự lộ]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beginning , blowup , brawl , break , breaking , burst , bursting , commencement , commotion , convulsion , crack , crash , dawn , detonation , discharge , disorder , disruption , ebullition , effervescence , epidemic , eruption , explosion , fit , flare-up , flash , fury , gush , gushing , insurrection , irruption , mutiny , onset , outburst , outpouring , paroxysm , plague , rebellion , rending , revolution , roar , sally , sortie , spasm , spurt , storm , sundering , surge , thunder , tumult , uprising , volley , rash , access , gust , conflict , revolt , riot , ruckus

Từ trái nghĩa

noun
conclusion , end , finale

Xem thêm các từ khác

  • Outbreaker

    Danh từ: người kích động bạo lực, làn sóng rời xa bờ biển,
  • Outbreaking

    Danh từ: sự bùng nổ,
  • Outbred

    Tính từ: (sinh vật học) giao phối xa,
  • Outbreed

    / ¸aut´bri:d /, ngoại động từ, làm cho (động vật) giao phối xa,
  • Outbreeding

    / ¸aut´bri:diη /, Danh từ: sự giao phối xa,
  • Outbuffer subgroup

    nhóm con vùng đệm ngoài,
  • Outbuild

    xây dựng nhiều hơn, Ngoại động từ .outbuilt: xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng...
  • Outbuilding

    / ´aut¸bildiη /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, Xây dựng: nhà ngoài,...
  • Outburst

    / ˈaʊtˌbɜrst /, Danh từ: sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...),
  • Outburst of gas

    sự phụt khí,
  • Outcast

    / 'autkɑ:st /, Danh từ: người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị...
  • Outcaste

    Danh từ: người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp,
  • Outclass

    / aut´kla:s /, Ngoại động từ: khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp,...
  • Outclear

    Nội động từ: (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán,
  • Outclearing

    Danh từ: sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán),
  • Outclimb

    Ngoại động từ: trèo giỏi hơn,
  • Outcollege

    Tính từ: ngoại trú (đại học), ngoài đại học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top