Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floatability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸floutə´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Độ nổi; sức nổi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

độ nổi

Giải thích EN: The capacity of a specific material to float.Giải thích VN: Khả năng có thể nổi của một vật chất nhất định.

Kỹ thuật chung

sức nổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top