Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analyzer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác analyser

Như analyser

Cơ khí & công trình

máy giải tích
thiết bị phân tích

Điện lạnh

kính phân tích

Điện

trắc kế

Giải thích VN: Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.

Kỹ thuật chung

bộ phân tích

Giải thích VN: Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.

circuit analyzer
bộ phân tích mạch
color analyzer
bộ phân tích màu
colour analyzer
bộ phân tích màu
command analyzer
bộ phân tích lệnh
control statement analyzer
bộ phân tích lệnh điều khiển
digital differential analyzer (DDA)
bộ phân tích vi sai
electrical conductivity analyzer
bộ phân tích độ dẫn điện
flue-gas analyzer
bộ phân tích khí ống khói
frequency analyzer
bộ phân tích tần số
gas analyzer
bộ phân tích khí
harmonic analyzer
bộ phân tích sóng hài
image analyzer
bộ phân tích ảnh
infrared exhaust gas analyzer
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
interference analyzer
bộ phân tích nhiễu
lexical analyzer
bộ phân tích từ vựng
line analyzer
bộ phân tích đường truyền
logic analyzer
bộ phân tích logic
logic state analyzer
bộ phân tích trạng thái logíc
logical analyzer
bộ phân tích logic
loudness analyzer
bộ phân tích âm lượng
multichannel analyzer
bộ phân tích đa kênh
multichannel analyzer
bộ phận tích nhiều kênh
narrow-band spectrum analyzer
bộ phân tích phổ dải hẹp
network analyzer
bộ phân tích mạng
network performance analyzer (NPA)
bộ phân tích hiệu suất mạng
noise analyzer
bộ phân tích nhiễu
noise analyzer
bộ phân tích tiếng ồn
NPA (networkperformance analyzer)
bộ phân tích hiệu suất mạng
picture analyzer
bộ phân tích hình
polarization analyzer
bộ phân tích phân cực
program analyzer
bộ phân tích chương trình
protocol analyzer
bộ phân tích giao thức
pulse analyzer
bộ phân tích xung
roller analyzer
bộ phân tích máy cán
sequential analyzer
bộ phân tích tuần tự
sonic chemical analyzer
bộ phân tích (hóa học) bằng âm// máy phân tích (hóa học) bằng âm
spectral analyzer of high resolving power
bộ phân tích phổ có độ phân giải cao
spectrum analyzer
bộ phân tích phổ
syntactic analyzer
bộ phân tích cú pháp
Test Analyzer (TA)
bộ phân tích đo thử
transient analyzer
bộ phân tích chuyển tiếp
transient analyzer
bộ phân tích quá độ
vector network analyzer
bộ phân tích mạng vectơ
wave analyzer
bộ phân tích sóng
wave analyzer
bộ phận tích sóng
wave-form analyzer
bộ phân tích dạng sóng
chương trình phân tích
network performance analyzer (NPA)
chương trình phân tích hiệu suất mạng
NPA (networkperformance analyzer)
chương trình phân tích hiệu suất mạng
system analyzer program
chương trình phân tích hệ thống
dụng cụ phân tích
máy phân tích

Giải thích EN: An instrument system, usually composed of a number of basic instruments, that is used for making electronic measurements.Giải thích VN: Một hệ thống dụng cụ thường gồm một số dụng cụ cơ bản, dùng để làm các phép do điện tử.

circuit analyzer
máy phân tích mạch
color analyzer
máy phân tích màu
direct-imaging mass analyzer
máy phân tích hàng loạt hình ảnh trực tiếp
electrostatic analyzer
máy phân tích tĩnh điện
exhaust gas analyzer
máy phân tích khí xả
filter pass band of a spectrum analyzer
dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
Fourier analyzer
máy phân tích Furie
frequency analyzer
máy phân tích tần số
gas analyzer
máy phân tích khí
harmonic analyzer
máy phân tích điều hòa
heat-of-heat gas analyzer
máy phân tích khí dẫn nhiệt
impact noise analyzer
máy phân tích tạp nhiễu
mechanical differential analyzer
máy phân tích vi sai cơ
network analyzer
máy phân tích mạng
particulate-mass analyzer
máy phân tích cỡ hạt
sampling spectrum analyzer
máy phân tích phổ lấy mẫu
scalar network analyzer
máy phân tích mạng vô hướng
signal analyzer
máy phân tích tín hiệu
smoke analyzer
máy phân tích khói
sonic chemical analyzer
bộ phân tích (hóa học) bằng âm// máy phân tích (hóa học) bằng âm
sound analyzer
máy phân tích âm thanh
sound analyzer
máy phân tích âm// thiết bị phân tích âm
spectral analyzer
máy phân tích phổ
spectrum analyzer
máy phân tích phổ
thermogravimetric analyzer
máy phân tích nhiệt trọng
traffic analyzer
máy phân tích lưu lượng
transfer function analyzer
máy phân tích hàm truyền

Y học

máy phân tích

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top