Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fount

Nghe phát âm

Mục lục

/faunt/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) nguồn, nguồn sống
Bộ chữ cùng cỡ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phông chữ
vòi nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beginning , derivation , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , provenience , root , rootstock , source , spring , well

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top