- Từ điển Anh - Việt
Provenience
Nghe phát âmMục lục |
/prɔ´vi:niəns/
Thông dụng
Cách viết khác provenance
Như provenance
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proventriculusz
Danh từ: dạ dày tuyến (chim), diều côn trùng, -
Prover
thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm], -
Proverb
Danh từ: tục ngữ, cách ngôn, Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng... -
Proverbial
Tính từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách... -
Proverbialism
Danh từ: ngạn ngữ; tục ngữ, -
Proverbialist
Danh từ: người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ, -
Proverbially
Phó từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách... -
Provertebra
tiền đốt sống, -
Proves
, -
Proviant
Danh từ: sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội), -
Provide
/ prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu... -
Provide (that)
với điều kiện là, -
Provide a turbine wheel with vanes
lắp cánh vào máy tuabin, -
Provide against/for
dự phòng, -
Provide funds
cấp quỹ, cấp vốn, -
Provide funds (to...)
cấp quỹ, cấp vốn, -
Provided
/ prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được... -
Provided school
Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ -
Provided that
Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.