Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fountain

Nghe phát âm

Mục lục

/´fauntin/

Thông dụng

Danh từ

Suối nước, nguồn sông
Vòi nước, vòi phun (công viên)
Máy nước
Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
(nghĩa bóng) nguồn
the fountain of truth
nguồn chân lý

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vòi nước, máy nước, đậu rót đứng

Môi trường

mạch nước suối

Xây dựng

bể nước phun
hồ nước phun
máy nước

Kỹ thuật chung

nguồn
fountain head
đầu nguồn
nguồn nước
lỗ phun
giếng phun
mạch nước
sông
suối nước
vòi nước, máy nước

Giải thích EN: A device that produces an artificial flow of water, especially one that provides water for drinking..

Giải thích VN: Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.

vòi phun
chilled water drinking fountain
vòi phun nước uống lạnh
drinking fountain
vòi phun nước uống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bubbler , cause , font , fount , geyser , gush , inception , inspiration , jet , lode , mainspring , mine , origin , play , provenance , provenience , pump , reservoir , root , spout , spray , spring , stream , well , wellhead , wellspring , beginning , derivation , fountainhead , mother , parent , rootstock , source , castalia , jet d'eau

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top