Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fragment

Nghe phát âm

Mục lục

/'frægmənt/

Thông dụng

Danh từ

Mảnh, mảnh vỡ
to be smashed to fragments
bị đập vụn thành mảnh
the fragments of a meal
thức ăn thừa
Khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
fragments of conversation
những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
Tác phẩm chưa hoàn thành

Chuyên ngành

Xây dựng

vỡ [mảnh vỡ]

Cơ - Điện tử

Bản mẫu:Thêm ảnh

Mảnh, khúc, đoạn, mảnh vỡ

Cơ khí & công trình

mảnh vở

Kỹ thuật chung

đoạn
làm vỡ vụn
mảnh
fission fragment
mảnh phân hạch
mảnh vỡ
mảnh vụn
miếng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace , atom , bit , bite , chunk , crumb , cut , end , fraction , gob , grain , hunk , iota , job * , lump * , minim , morsel , particle , piece , portion , remnant , scrap , share , shiver , shred , slice , sliver , smithereen , butt , ort , shard , stub , dab , dash , dot , dram , drop , jot , mite , modicum , molecule , ounce , scruple , smidgen , speck , tittle , trifle , whit , analecta , chip , chrestomathy , collectanea , debris , detritus , flinder , flitter , morceau , residue , rubble , segment , shrapnel , smithereens , spall , splinter
verb
burst , come apart , crumble , disintegrate , disunite , divide , rend , rive , shatter , shiver , smash , splinter , split , split up , break down , break up , decompose , dissolve , fragmentize , atom , bit , chip , chunk , crumb , flake , fraction , grain , morsel , parcel , part , particle , piece , portion , remnant , scrap , shard , shrapnel , shred , sliver , snip , trace

Từ trái nghĩa

noun
entirety , total , whole
verb
complete , total

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top