Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gawp

Mục lục

/gɔ:p/

Thông dụng

Nội động từ

Trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo
to gawp at the old beggar
trố mắt nhìn ông lão hành khất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gay

    / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói...
  • Gay-Lussac's second law

    định luật gay-lusac thứ hai,
  • Gay-Lussac law

    định luật gay-lusac,
  • Gay-Lussac tower

    tháp gay-lussac,
  • Gay Lussac's law

    định luật gay lussac,
  • Gay Lussac law

    định luật gay-lussac,
  • Gayal

    Danh từ: (động vật) bò tót,
  • Gayety

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety,
  • Gaylussite

    Địa chất: gayluxit,
  • Gayness

    / ´geinis /, danh từ, tình trạng tình dục đồng giới,
  • Gaze

    / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon):...
  • Gazebo

    / gə´zi:bou /, Danh từ: vọng lâu, ban công (nhô hẳn ra ngoài), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bé...
  • Gazed

    ,
  • Gazehound

    Danh từ: chó săn mắt nhìn xa,
  • Gazelle

    / gə´zel /, Danh từ: (động vật học) linh dương gazen, Từ đồng nghĩa:...
  • Gazer

    / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • Gazette

    / gз'zet /, Danh từ: công báo, báo hằng ngày, Ngoại động từ: Đăng...
  • Gazetteer

    / ¸gæzi´tiə /, Danh từ: địa lý, Từ đồng nghĩa: noun, atlas , dictionary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top