- Từ điển Anh - Việt
Gay
Nghe phát âmMục lục |
/gei/
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ, vui tươi; hớn hở
Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
- gay colours
- những màu sắc sặc sỡ
(nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà)
Tình dục đồng giới
Danh từ
Người tình dục đồng giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , animate , animated , blithe , blithesome , bouncy , brash , carefree , cheerful , cheery , chipper * , chirpy , confident , convivial , devil-may-care * , festive , forward , frivolous , frolicsome , fun-loving , gamesome , glad , gleeful , hilarious , insouciant , jocund , jolly , jovial , joyful , joyous , keen , lighthearted , lively , merry , mirthful , playful , pleasure-seeking , presuming , pushy , rollicking , self-assertive , sparkling , spirited , sportive , sprightly , sunny , vivacious , wild , zippy * , brave , bright , brilliant , flamboyant , flashy , fresh , garish , gaudy , intense , rich , showy , homoerotic , homophile , lesbian , sapphic , boon , vivid , homosexual , dissipated , dissolute , fast , incontinent , licentious , profligate , rakish , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , wanton , (colloq.) loose , airy , brisk , chipper , colorful , dashing , exhilarating , flashing , frisky , gallant , happy , jocular , riant , tawdry
Từ trái nghĩa
adjective
- depressed , discouraged , sad , unhappy , upset , worried , colorless , dull , lifeless , plain , uncolorful , heterosexual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gay-Lussac's second law
định luật gay-lusac thứ hai, -
Gay-Lussac law
định luật gay-lusac, -
Gay-Lussac tower
tháp gay-lussac, -
Gay Lussac's law
định luật gay lussac, -
Gay Lussac law
định luật gay-lussac, -
Gayal
Danh từ: (động vật) bò tót, -
Gayety
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety, -
Gaylussite
Địa chất: gayluxit, -
Gayness
/ ´geinis /, danh từ, tình trạng tình dục đồng giới, -
Gaze
/ geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon):... -
Gazebo
/ gə´zi:bou /, Danh từ: vọng lâu, ban công (nhô hẳn ra ngoài), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bé... -
Gazed
, -
Gazehound
Danh từ: chó săn mắt nhìn xa, -
Gazelle
/ gə´zel /, Danh từ: (động vật học) linh dương gazen, Từ đồng nghĩa:... -
Gazer
/ ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm, -
Gazette
/ gз'zet /, Danh từ: công báo, báo hằng ngày, Ngoại động từ: Đăng... -
Gazetted
, -
Gazetteer
/ ¸gæzi´tiə /, Danh từ: địa lý, Từ đồng nghĩa: noun, atlas , dictionary... -
Gazing
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.