Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Exuded

    ,
  • Exulcerate

    Ngoại động từ: (y học) làm loét nông, Nội động từ: loét nông,...
  • Exulceratio

    loét,
  • Exulceratio simplex

    loét nông,
  • Exulceration

    Danh từ: (y học) chỗ loét nông,
  • Exult

    Nội động từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, hình thái...
  • Exultance

    Từ đồng nghĩa: noun, exultancy , jubilance , jubilation , triumph
  • Exultancy

    / ig´zʌltənsi /, nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê,...
  • Exultant

    / ig´zʌltənt /, Tính từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, Từ...
  • Exultantly

    Phó từ: hớn hở, hân hoan,
  • Exultation

    / ¸egzʌl´teiʃən /, như exultancy,
  • Exumbilication

    lồi rốn thoát vị rốn,
  • Exurb

    / ek´sə:b /, Danh từ: ngoại ô,
  • Exurban

    / eks´ə:bən /, tính từ, thuộc ngoại ô,
  • Exutory

    rút ra(phương pháp) gây áp xe,
  • Exuviae

    Danh từ số nhiều: da lột, vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) lốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top