Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glitter

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng lấp lánh
Sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

Nội động từ

Lấp lánh
stars glittering in the sky
các vì sao lấp lánh trên trời
Rực rỡ, chói lọi
All that glitters is not gold
(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

hình thái từ

Kỹ thuật chung

lấp lánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beam , brightness , coruscation , display , flash , gaudiness , glamour , glare , gleam , glint , glisten , glister , glitz , luster , pageantry , radiance , scintillation , sheen , shimmer , shine , show , showiness , splendor , tinsel , twinkle , zap * , sparkle , brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sumptuousness , sequin , spangle
verb
coruscate , flash , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glister , glow , scintillate , shimmer , shine , spangle , twinkle , sparkle , wink , luster

Từ trái nghĩa

noun
dullness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top