Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gloat

Nghe phát âm

Mục lục

/glout/

Thông dụng

Nội động từ

Nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to gloat over (upon, on) something
nhìn vật gì một cách thèm muốn
Hể hả, hả hê

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
celebrate , crow * , exult , glory , rejoice , relish , rub it in , triumph , vaunt , whoop * , crow

Từ trái nghĩa

verb
be sad , commiserate , sympathize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top