Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globe

Nghe phát âm

Mục lục

/gloub/

Thông dụng

Danh từ

Quả cầu
terrestrial globe
quả địa cầu
Địa cầu, trái đất, thế giới
Toàn cầu
Cầu mắt
Chao đèn hình cầu
Bầu nuôi cá vàng

Ngoại động từ

Làm thành hình cầu

Nội động từ

Thành hình cầu

hình thái từ


Chuyên ngành

Toán & tin

quả cầu, quả đất
terrestrial globe
quả đất


Đo lường & điều khiển

quả địa cầu

Kỹ thuật chung

hình cầu
globe cock
van hình cầu
globe joint
mối nối hình cầu
globe tee
khuỷu ba nhánh hình cầu
globe valve
van hình cầu
light globe
bóng đèn hình cầu
valve, globe
van hình cầu
địa cầu
quả cầu
quả đất

Địa chất

quả cầu, hình cầu, địa cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apple * , ball , balloon * , big blue marble , map , orb , planet , rondure , round , spheroid , terrene , world , sphere

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top