Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gothic revival

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự hồi sinh phong cách Gôtich

Xây dựng

kiểu kiến trúc Gothic thời Phục Hưng

Giải thích EN: In the 18th and 19th centuries, a European and American movement to revive the forms of Gothic architecture.Giải thích VN: Kiểu kiến trúc trong thời kỳ thế kỷ thứ 18 và 19, bắt nguồn từ sự hồi sinh kiểu kiến trúc Gothic của người Châu Âu và Châu Mỹ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gothic roof

    mái go tích,
  • Gothic style

    phong cách gotic, kiểu gô-tích,
  • Gothic vault

    vòm gô-tic,
  • Gothicism

    / ´gɔθi¸sizəm /, Danh từ: lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc gô-tích, Xây...
  • Gothicist

    Danh từ: người ham thích phong cách gô-tích, kiến trúc gô-tích,
  • Gothicity

    Danh từ: tính gố-tich,
  • Gothite

    Danh từ: (khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước, Địa chất: gơtit,...
  • Gothlandian period

    kỳ gothlanđi,
  • Goths

    Địa chất: sự phụt than,
  • Gotta

    / ´gɔtə /, Động từ: phải, cần phải, tương đương: got to
  • Gotten

    / ´gɔtən /, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .get:,
  • Gottinger sausage

    xúc xích gottinger (bán khô),
  • Gouache

    / gu´a:ʃ /, Danh từ: (hội họa) màu bột, Xây dựng: bột màu (nước),...
  • Gouache paint

    bột màu (nuớc),
  • Gouda

    / ´gaudə /, Danh từ: phó mát có mùi vị không gắt,
  • Goudron

    Danh từ: nhựa đường, guđron, nhựa đường,
  • Goudron highway

    đường ô tô rải nhựa,
  • Goudronator

    nhựa đường [xe rải nhựa đường],
  • Gouge

    / gaudʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rãnh máng; lỗ đục tròn, (từ mỹ,nghĩa...
  • Gouge-type-saw chain

    lưỡi cưa xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top