Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grid voltage

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

điện áp lưới
critical grid voltage
điện áp lưới tới hạn

Điện

điện thế lưới

Giải thích VN: Điện thế phân cực hoặc điện thế C (phân cực lưới) đặt vào cực lưới của đèn chân không.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grid with minbrand roof covering

    kết cấu mái (màng) mỏng,
  • Grid zone

    vùng toạ độ,
  • Gridded map

    bản đồ có lưới toạ độ,
  • Gridder

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá,
  • Griddle

    / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại...
  • Griddle cake

    Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ...
  • Gride

    / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Griding test

    thử khả năng gia công bằng mài,
  • Gridiron

    / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • Gridiron drag

    máy lăn đường,
  • Gridiron fashion street lay-out

    mạng lưới ô cờ thành phố,
  • Gridiron road system

    hệ thống đường kiểu bàn cờ,
  • Gridle

    mặt loa,
  • Gridline

    ô lưới,
  • Gridline Color

    màu khung lưới,
  • Gridlines

    đường vĩ,
  • Gridlock

    Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage...
  • Grief

    / gri:f /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, Kỹ...
  • Grief-stricken

    / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top