Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dwelling

Nghe phát âm

Mục lục

/´dweliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
Sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
Sự đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà ở

Kinh tế

chỗ ở
nhà ở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abode , castle , commorancy , den , digs , domicile , dump * , establishment , habitat , habitation , haunt , hole in the wall , house , lodging , pad , quarters , residence , residency , place , apartment , building , bungalow , cabin , casa , chalet , chateau , condo , cottage , duplex , flat , home , hovel , hut , igloo , manor , mansion , nest , palace , shanty , tenement , tent , tepee , trailer , villa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top