Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habit

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæbit/

Thông dụng

Danh từ

Thói quen, tập quán
to be in the habit of...
có thói quen...
to fall into a habit
nhiễm một thói quen
to break someone oneself off a habit
làm cho ai/ mình bỏ được thói quen
a creature of habit
người có khuynh hướng để cho thói quen chi phối bản thân mình
to kick a habit
vứt bỏ thói nghiện ngập
to make a habit of doing sth
có thói quen làm điều gì
Thể chất, tạng người; vóc người
a man of corpulent habit
người vóc đẫy đà
Tính khí, tính tình
a habit of mind
tính tình, tính khí
(sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
Bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ( (cũng) riding habit)
(từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)

Ngoại động từ

Mặc quần áo cho
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thói quen

Kỹ thuật chung

dạng
crystal habit
dạng (quen) tinh thể
habit plane
mặt (phẳng) dạng quen
lề thói

Kinh tế

cách phát triển
tập quán
habit survey
điều tra tập quán (tiêu dùng)
habit survey
điều tra tập quán tiêu dùng
habit- creating demand function
hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng)
habit- creating demand function
hàm cầu tập quán (tiêu dùng)
habit-creating demand function
hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng)
spawning habit
tập quán đẻ trứng (cá)
tập tính
schooling habit
tập tính tạo bầy (động vật)
thói quen (mua)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addiction , bent , bias , constitution , consuetude , convention , custom , dependence , disposition , fashion , fixation , fixed attitude , frame of mind * , gravitation , groove , habitude , hangup , impulsion , inclination , make-up , manner , mannerism , mode , nature , obsession , pattern , penchant , persuasion , praxis , predisposition , proclivity , proneness , propensity , quirk , routine , rule , rut , second nature * , set , style , susceptibility , thing * , turn , usage , use , way , weakness , wont , apparel , costume , garb , garment , habiliment , riding clothes , robe , vestment , practice , usance , build , habitus , physique , aberration , assuetude , attire , bearing , clothes , demeanor , dress , eccentricity , gown , guise , habituation , idiosyncrasy , rota , rote , second nature , suit , tendency , vice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top