Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat rejection

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự mất mát nhiệt

Điện tử & viễn thông

sự giải tỏa nhiệt lượng
sự giải tỏa sức phóng

Điện lạnh

sự loại bỏ nhiệt

Kỹ thuật chung

sự thải nhiệt
condenser heat rejection
sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng
total heat rejection
sự thải nhiệt tổng
thải nhiệt
condenser heat rejection
sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng
condenser heat rejection
thải nhiệt giàn ngưng
heat rejection capacity
năng suất thải nhiệt
heat rejection device
thiết bị để thải nhiệt
heat rejection device
thiết bị thải nhiệt
heat rejection method
phương pháp thải nhiệt
heat rejection rate
suất thải nhiệt (theo W/h)
heat rejection ratio
tỷ số thải nhiệt
heat rejection side
phía thải nhiệt
heat rejection system
hệ (thống) thải nhiệt
heat rejection system
hệ thống thải nhiệt
total heat rejection
độ thải nhiệt tổng
total heat rejection
sự thải nhiệt tổng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top