Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horizontal circle

Mục lục

Toán & tin

vòng chân trời

Kỹ thuật chung

vòng tròn chân trời

Giải thích EN: A circular, graduated plate affixed to the base of a transit or theodolite telescope in order to measure horizontal angles.Giải thích VN: Là một vòng tròn hoặc máy kinh vĩ dùng để đo các cạnh của chân trời.

Xây dựng

vành độ ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top