Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telescope

Mục lục

/'teliskəʊp/

Thông dụng

Danh từ

Kính viễn vọng, kính thiên văn

Nội động từ

Trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)
Lồng nhau (như) hai ống của kính thiên văn
the two tubes telescope
hai ống lồng vào nhau
Đâm vào nhau, lút vào nhau bẹp dí (xe lửa)

Ngoại động từ

Làm cho ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)
(thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
he telescopes all his arguments into one sentence
anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu

Hình Thái Từ

Toán & tin

kính thiên văn, kính viễn vọng
reflecting telescope
kính thiên văn phản xạ
refracting telescope
kính thiên văn khúc xạ

Kỹ thuật chung

kính đo xa
kính ngắm
telescope finder
ống kính ngắm
kính thiên văn
astronomic telescope
ống kính thiên văn
Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
Kính thiên văn X quang băng rộng
collimating telescope
kính thiên văn chuẩn trực
cosmic-ray telescope
kính thiên văn đo tia vũ trụ
galilean telescope
kính thiên văn galilei
radio telescope
kính thiên văn vô tuyến
reflecting telescope
kính thiên văn khúc xạ
reflecting telescope
kính thiên văn phản xạ
star telescope
kính thiên văn sao
Ultraviolet Imaging Telescope (UIT)
kính thiên văn tạo ảnh bằng tia tử ngoại
X-ray telescope
kính thiên văn tia X
zenith telescope
kính (thiên văn) thiên đỉnh
zenith telescope
kính thiên văn thiên đỉnh
kính viễn vọng
Cassgrain telescope
kính viễn vọng Cassgrain
collimating telescope
kính viễn vọng chuẩn trực
Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
kính viễn vọng vũ trụ tia hồng ngoại xa và siêu milimet
Far Ultra -violet Space Telescope (FAUST)
kính viễn vọng vũ trụ dùng tia tử ngoại xa
Hubble Space Telescope (HST)
Kính viễn vọng vũ trụ Hubble
mirror telescope
kính viễn vọng dùng gương
newtonian telescope
kính viễn vọng newton
Next generation Space Telescope (NGST)
kính viễn vọng vũ trụ thế hệ sau
optical telescope
kính viễn vọng quang học
radio telescope
kính viễn vọng vô tuyến
reflection telescope
kính viễn vọng phản xạ
refracting telescope
kính viễn vọng khúc xạ
sighting telescope
kính viễn vọng ngắm
star telescope
kính viễn vọng sao
telescope nest
ổ kính viễn vọng
telescope pole
trụ kính viễn vọng
tower telescope
kính viễn vọng trên tháp
tower telescope
tháp kính viễn vọng
lồng vào nhau (ống)
tách rời ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top