Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angle

Mục lục

/'æɳgl/

Thông dụng

Danh từ

Góc

Xây dựng

góc nhỏ

Kỹ thuật chung

ê ke
góc độ
góc
thước đo góc
fixing angle
thước đo góc định vị
optical angle tester
thước đo góc quang học

Kinh tế

câu cá

Nguồn khác

  • angle : Corporateinformation

Nguồn khác

  • angle : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bend , corner , crook , crotch , cusp , decline , divergence , dogleg , edge , elbow , flare , flection , flexure , fork , incline , intersection , knee , nook , notch , obliquity , point , slant , turn , turning , twist , v , y , aim , approach , aspect , direction , hand , intention , outlook , perspective , plan , point of view , position , side , standpoint , viewpoint , facet , frame of reference , light , regard , respect , eye , vantage , gimmick , bevel , bias , bow , cast , fish , hook , intrigue , jockey , lean , phase
verb
cast , dangle a line , drop a line , fish , arc , arch , bow , crook , curve , round , turn , deflect , refract , skew , slant

Xem thêm các từ khác

  • Cisco Systems

    hãng cisco systems,
  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
  • Pike

    / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật...
  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
  • Banged

    ,
  • Bark

    / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động...
  • Barked

    ,
  • Barley

    / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại...
  • Biceps

    / ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có...
  • Bias

    / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên...
  • Biased

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top